Cắt gan nội soi là gì? Các nghiên cứu khoa học về Cắt gan nội soi

Cắt gan nội soi là kỹ thuật phẫu thuật xâm lấn tối thiểu giúp loại bỏ một phần gan qua các lỗ nhỏ trên thành bụng bằng dụng cụ và camera nội soi chuyên dụng. Phương pháp này được áp dụng trong điều trị các khối u gan lành hoặc ác tính với ưu điểm hồi phục nhanh, ít đau và hiệu quả tương đương phẫu thuật mở truyền thống.

Định nghĩa và tổng quan về cắt gan nội soi

Cắt gan nội soi (laparoscopic liver resection - LLR) là một kỹ thuật phẫu thuật hiện đại cho phép loại bỏ một phần gan qua các lỗ nhỏ trên thành bụng bằng công cụ nội soi. Đây là một trong những tiến bộ quan trọng của ngoại khoa gan mật, giúp giảm xâm lấn, hạn chế mất máu và rút ngắn thời gian hồi phục. Kỹ thuật này được phát triển từ đầu thập niên 1990, đánh dấu bằng ca cắt thùy gan trái đầu tiên qua nội soi được báo cáo vào năm 1992.

Khác với phẫu thuật mở truyền thống, cắt gan nội soi không yêu cầu mở bụng lớn, thay vào đó sử dụng 4–6 trocar (ống dẫn) để đưa camera và dụng cụ phẫu thuật vào ổ bụng. Camera truyền hình ảnh HD hoặc 3D lên màn hình, cho phép phẫu thuật viên quan sát chi tiết cấu trúc giải phẫu trong quá trình bóc tách. Công nghệ hiện đại hỗ trợ như siêu âm nội soi, huỳnh quang ICG (indocyanine green) và dao mổ siêu âm đóng vai trò then chốt trong thành công của kỹ thuật này.

Lợi ích của cắt gan nội soi đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu:

  • Ít đau sau mổ và sử dụng ít thuốc giảm đau hơn
  • Rút ngắn thời gian nằm viện từ 5–7 ngày xuống còn 2–3 ngày
  • Giảm nguy cơ nhiễm trùng vết mổ và biến chứng hô hấp
  • Hiệu quả điều trị tương đương hoặc tốt hơn trong các trường hợp khối u nhỏ

Chỉ định và chống chỉ định

Chỉ định cắt gan nội soi phụ thuộc vào vị trí, kích thước và bản chất khối u, cũng như tình trạng gan nền của bệnh nhân. Kỹ thuật này phù hợp với các u gan lành tính (như u máu, u tuyến, nang gan phức tạp) và ác tính (như ung thư biểu mô tế bào gan – HCC, di căn gan từ đại tràng). Trong các khối u nằm ở vùng gan trước (segment II, III, IVb, V, VI), nội soi có thể thay thế hoàn toàn mổ mở. Với các u gan nhỏ dưới 5 cm, cắt gan nội soi được khuyến nghị là lựa chọn ưu tiên nếu có đầy đủ điều kiện kỹ thuật.

Các trường hợp sau thường được cân nhắc chống chỉ định tương đối hoặc tuyệt đối:

  • U lớn hơn 10 cm hoặc xâm lấn mạch máu trung tâm
  • Gan xơ mức độ nặng (Child-Pugh C)
  • Tiền sử phẫu thuật ổ bụng nhiều lần làm tăng nguy cơ dính ruột
  • Khả năng kiểm soát chảy máu kém do rối loạn đông máu

Phân loại mức độ chỉ định cho cắt gan nội soi theo hội nghị quốc tế Morioka 2014:

Mức độLoại phẫu thuậtMức độ khuyến cáo
ICắt thùy gan trái (segments II, III)Rất nên thực hiện bằng nội soi
IICắt phân thùy gan phải trước (segments V, VI)Khuyến cáo nếu có kinh nghiệm
IIICắt phân thùy sâu hoặc gần tĩnh mạch ganChỉ nên thực hiện ở trung tâm chuyên sâu

Xem phân tích chuyên sâu từ The Lancet Oncology.

Các phương pháp tiếp cận trong cắt gan nội soi

Các kỹ thuật cắt gan nội soi hiện nay được chia thành ba nhóm: nội soi hoàn toàn (pure laparoscopic), hỗ trợ nội soi (hand-assisted hoặc hybrid) và phẫu thuật robot hỗ trợ. Mỗi phương pháp có ưu điểm và giới hạn riêng, và việc lựa chọn phụ thuộc vào vị trí u, thể trạng bệnh nhân và trình độ kỹ thuật của ê-kíp.

Với kỹ thuật nội soi hoàn toàn, mọi thao tác được thực hiện thông qua các trocar mà không cần rạch da lớn. Phẫu thuật viên sử dụng hình ảnh nội soi phóng đại để cắt nhu mô gan bằng dao siêu âm, đốt điện hoặc hệ thống cắt hút (CUSA). Trong khi đó, kỹ thuật hỗ trợ (hybrid) sử dụng đường mổ nhỏ để hỗ trợ thao tác tay hoặc lấy mẫu gan ra ngoài nhanh chóng hơn.

Phẫu thuật robot, điển hình là hệ thống da Vinci, cung cấp hình ảnh ba chiều và cánh tay máy chính xác cao, giúp phẫu thuật viên thao tác tinh vi hơn trong vùng gan sâu. Dưới đây là bảng so sánh các kỹ thuật:

Phương phápƯu điểmHạn chế
Nội soi hoàn toànXâm lấn tối thiểu, ít đauKhó thao tác với khối u sâu
Hỗ trợ nội soiLấy gan dễ hơn, ngắn thời gian mổXâm lấn nhiều hơn nội soi hoàn toàn
Phẫu thuật robotChính xác cao, ít rung tayChi phí rất cao, ít phổ biến

Trang thiết bị và kỹ thuật phẫu thuật

Cắt gan nội soi yêu cầu một hệ thống thiết bị hiện đại và đội ngũ phẫu thuật viên có kinh nghiệm. Các thành phần chính bao gồm: camera nội soi HD hoặc 4K, dao mổ siêu âm (harmonic scalpel), hệ thống hút–cắt siêu âm (CUSA), máy cầm máu điện cực hai cực (bipolar), kẹp mạch máu và thiết bị khâu nội soi. Ngoài ra, máy siêu âm nội soi (intraoperative ultrasound) được sử dụng để định vị chính xác khối u và đường cắt gan.

Việc kiểm soát mạch máu gan là bước then chốt. Kỹ thuật “Pringle maneuver” thường được dùng, trong đó mạch máu đến gan (động mạch gan và tĩnh mạch cửa) được kẹp tạm thời nhằm giảm lượng máu chảy trong quá trình cắt. Lưu lượng máu đến gan được biểu diễn bởi công thức:

Qgan=Qđộng mạch+Qtı˜nh mạch cửaQ_{\text{gan}} = Q_{\text{động mạch}} + Q_{\text{tĩnh mạch cửa}}

Hiện nay, các trung tâm lớn như Asan Medical Center sử dụng huỳnh quang ICG để phát sáng vùng khối u dưới ánh sáng hồng ngoại, giúp định vị và cắt chuẩn xác hơn. Phối hợp với AI và phần mềm định vị 3D cũng được nghiên cứu ứng dụng trong tương lai gần.

Ưu điểm so với phẫu thuật mở

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng cắt gan nội soi mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với phẫu thuật mở truyền thống. Việc không phải mổ bụng lớn giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng, ít đau sau mổ và rút ngắn đáng kể thời gian hồi phục. Người bệnh có thể đi lại sớm, bắt đầu ăn uống nhanh và xuất viện sớm hơn từ 3–5 ngày so với mổ mở.

Một phân tích gộp đăng trên PubMed Central (2018) cho thấy LLR giảm trung bình 300 ml máu mất trong mổ và rút ngắn thời gian nằm viện hơn 4 ngày. Tỷ lệ biến chứng hậu phẫu ở nhóm nội soi thấp hơn, đặc biệt là các biến chứng liên quan đến hô hấp và nhiễm trùng vết mổ.

Dưới đây là bảng so sánh hiệu quả lâm sàng giữa hai phương pháp:

Tiêu chíPhẫu thuật mởNội soi
Mất máu trung bình550–700 ml200–350 ml
Thời gian nằm viện7–10 ngày3–5 ngày
Tỷ lệ biến chứng25–35%10–15%
Thời gian phục hồi hoàn toàn4–6 tuần2–3 tuần

Nhược điểm và thách thức

Dù nhiều lợi ích, cắt gan nội soi vẫn tồn tại những hạn chế và rủi ro kỹ thuật đáng kể. Một trong những thách thức lớn nhất là kiểm soát chảy máu trong gan – một cơ quan giàu mạch máu. Khi xảy ra vỡ tĩnh mạch gan hoặc mạch cửa, máu chảy nhiều làm mờ tầm nhìn nội soi và rất khó kiểm soát qua trocar.

Vị trí khối u cũng là yếu tố hạn chế. Các u nằm ở segment VII hoặc VIII, gần tĩnh mạch chủ dưới hoặc ở vùng vòm hoành rất khó tiếp cận. Phẫu thuật viên cần có nhiều kinh nghiệm và sử dụng kết hợp các thiết bị như siêu âm nội soi để định vị chính xác.

Đường cong học tập của LLR là rất dốc. Theo Hội Phẫu thuật Gan quốc tế (International Laparoscopic Liver Society), một phẫu thuật viên cần thực hiện ít nhất 60–80 ca LLR thành công để làm chủ kỹ thuật này. Chi phí đầu tư thiết bị cũng là một rào cản lớn tại nhiều bệnh viện.

Hiệu quả lâm sàng và sống còn dài hạn

Nhiều nghiên cứu đã khẳng định rằng hiệu quả lâu dài của cắt gan nội soi tương đương hoặc tốt hơn so với mổ mở, đặc biệt trong điều trị ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) giai đoạn sớm. Kết quả sống sót 3 năm và 5 năm sau mổ nội soi không khác biệt đáng kể về mặt thống kê so với mổ mở.

Một nghiên cứu đăng trên JAMA Surgery (2020) cho thấy tỷ lệ sống 5 năm ở bệnh nhân HCC dưới 5 cm sau cắt gan nội soi đạt 67%, tương đương nhóm mổ mở nhưng có tỷ lệ biến chứng thấp hơn 12%. Tỷ lệ tái phát tại vị trí mổ cũng không cao nếu kỹ thuật được thực hiện chuẩn xác.

Về mặt sinh học, cắt gan nội soi ít gây phản ứng viêm hệ thống sau mổ, hạn chế sự ức chế miễn dịch, từ đó có thể giảm nguy cơ tái phát khối u trong giai đoạn sớm sau phẫu thuật.

Ứng dụng công nghệ hiện đại trong LLR

Với sự phát triển của công nghệ số, cắt gan nội soi đang bước sang giai đoạn mới với sự hỗ trợ của AI, hình ảnh 3D, và công nghệ huỳnh quang ICG. Kỹ thuật nhuộm ICG giúp phát hiện ranh giới giữa mô u và mô lành bằng cách phát sáng dưới ánh sáng hồng ngoại, hỗ trợ việc cắt triệt để khối u và tránh tổn thương nhu mô gan còn lại.

Các hệ thống định vị 3D được xây dựng từ hình ảnh CT/MRI giúp mô phỏng gan trước mổ, lập kế hoạch đường cắt và ước tính thể tích gan còn lại – yếu tố then chốt để tránh suy gan sau mổ. Một số phần mềm thậm chí tích hợp thuật toán AI để đề xuất chiến lược cắt tối ưu dựa trên vị trí khối u.

Các trung tâm hàng đầu như Asan Medical Center hay University College London Hospitals đã ứng dụng thành công kỹ thuật robot (da Vinci Surgical System) trong LLR, đặc biệt là các ca khó ở phân thùy sâu.

Đào tạo và tiêu chuẩn hóa kỹ thuật

Với độ phức tạp cao, cắt gan nội soi yêu cầu chương trình đào tạo chuẩn hóa, bao gồm mô phỏng thực tế ảo, đào tạo trên mô hình mô phỏng (dry lab, wet lab) và hỗ trợ trực tiếp từ chuyên gia. Các hiệp hội quốc tế như ILLS (International Laparoscopic Liver Society) và E-AHPBA (European-African HPB Association) đã ban hành hướng dẫn và tiêu chí đánh giá kỹ năng.

Lộ trình đào tạo LLR thường gồm các bước:

  1. Thực hành cơ bản thao tác nội soi và kiểm soát mạch máu
  2. Tham gia phẫu thuật hỗ trợ các ca đơn giản (segment II, III)
  3. Tiến tới chủ động phẫu thuật các ca trung bình và khó

Chứng chỉ và công nhận tay nghề LLR hiện được áp dụng tại một số trung tâm như Asan (Hàn Quốc), UCLH (Anh), hoặc Chương trình đào tạo MIS của Nhật Bản.

Tài liệu tham khảo

  1. The Lancet Oncology. Laparoscopic liver resection indications. https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S1470204520300355
  2. PubMed Central. Laparoscopic vs. open liver resection outcomes. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5769602/
  3. JAMA Surgery. Long-term survival after laparoscopic liver resection. https://jamanetwork.com/journals/jamasurgery/article-abstract/2771429
  4. University College London Hospitals. Liver surgery services. https://www.uclh.nhs.uk
  5. Asan Medical Center. Minimally invasive surgery. https://www.asan.or.kr

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cắt gan nội soi:

Kết quả ngắn hạn và dài hạn của phẫu thuật cắt bỏ hạch bạch huyết D2 cộng với cắt bỏ toàn bộ mạc treo dạ dày qua nội soi cho ung thư dạ dày không có hạch bạch huyết di căn Dịch bởi AI
Surgical Endoscopy And Other Interventional Techniques - Tập 38 - Trang 1059-1068 - 2023
Bệnh nhân mắc ung thư dạ dày (GC) T1-3N0M0 trải qua phẫu thuật cắt dạ dày triệt để duy trì tỷ lệ tái phát cao. Các tế bào ung thư tự do trong mô liên kết mỡ mạc treo dạ dày (Di căn V) có thể là nguyên nhân tái phát ở những cá nhân này. Chúng tôi nhằm đánh giá xem cắt hạch bạch huyết D2 cộng với cắt bỏ hoàn toàn mạc treo dạ dày (D2 + CME) có tốt hơn cắt hạch bạch huyết D2 về mặt an toàn và hiệu quả...... hiện toàn bộ
#ung thư dạ dày #cắt bỏ hạch bạch huyết D2 #cắt bỏ mạc treo dạ dày #phẫu thuật nội soi #sống thêm không bệnh #tái phát
Đánh giá kết quả sớm của phẫu thuật nội soi cắt gan ứng dụng kiểm soát cuống Glisson theo Takasaki điều trị ung thư biểu mô tế bào gan
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2021
Mục tiêu: Đánh giá kết quả sớm của phẫu thuật nội soi cắt gan ứng dụng kiểm soát cuống Glisson theo Takasaki điều trị ung thư biểu mô tế bào gan. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả, tiến cứu các trường hợp được phẫu thuật nội soi cắt gan điều trị ung thư biểu mô tế bào gan kiểm soát cuống Glisson theo Takasaki từ tháng 1/2019 đến tháng 5/2021 tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108. Kết quả:...... hiện toàn bộ
#Phẫu thuật nội soi cắt gan #cắt gan giải phẫu #kiểm soát cuống Takasaki
Kết quả và chi phí trên toàn quốc của phẫu thuật cắt gan qua nội soi và robot so với cắt gan mở Dịch bởi AI
Journal of Robotic Surgery - Tập 13 - Trang 557-565 - 2018
Sự an toàn của phẫu thuật cắt gan ngày càng được cải thiện và đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý các tổn thương gan lành tính và ác tính. Các phương pháp cắt gan qua nội soi và robot ngày càng được sử dụng nhiều hơn. Mục tiêu của nghiên cứu này là so sánh kết quả và chi phí của các phương pháp cắt gan qua nội soi và robot với cắt gan mở, và xác định tỷ lệ tái nhập viện không theo kế hoạch ...... hiện toàn bộ
#cắt gan #phẫu thuật #phẫu thuật robot #nội soi #tái nhập viện #chi phí #tử vong
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ PHẪU THUẬT NỘI SOI CẮT GAN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 524 Số 1B - 2023
Đặt vấn đề: Đề tài được thực hiện nhằm mục đích bước đầu đánh giá kết quả phẫu thuật nội soi cắt gan tại Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Quảng Trị. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Đây là một nghiên cứu tiến hành theo phương pháp mô tả tiến cứu. Đối tượng nghiên cứu bao gồm tất cả những bệnh nhân được phẫu thuật nội soi cắt gan tại Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Quảng Trị trong khoảng thời gian từ 2/2020 – 10/...... hiện toàn bộ
#ung thư tế bào gan #phẫu thuật nội soi cắt gan.
Thiết kế và xác nhận một mô phỏng nội soi độc đáo sử dụng trò chơi video thương mại Dịch bởi AI
Canadian Journal of Surgery - Tập 64 Số 6 Suppl 2 - Trang S80-S159 - 2021
Mô phỏng quy trình đã được chứng minh là nâng cao hiệu quả đào tạo nội soi sớm. Trong nghiên cứu khả thi này, chúng tôi nhằm mục đích chứng minh rằng một trò chơi video bắn súng góc nhìn thứ nhất (FPS) với một mô hình độc đáo do nội bộ phát triển có thể được sử dụng để mang lại trải nghiệm đào tạo thực hành cho các bác sĩ nội soi.
#nội soi #mô phỏng #trò chơi điện tử #đào tạo y tế #nghiên cứu khả thi
Mô tả biến chứng rò mật và tràn dịch màng phổi giữa 2 nhóm cắt gan mở và cắt gan nội soi điều trị ung thư biểu mô tế bào gan
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2023
Mục tiêu: Mô tả biến chứng rò mật và tràn dịch màng phổi giữa 2 nhóm cắt gan mở và cắt gan nội soi điều trị ung thư biểu mô tế bào gan. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu hồi cứu những trường hợp ung thư biểu mô tế bào gan được cắt gan mở và cắt gan nội soi từ tháng 8 năm 2020 đến tháng 8 năm 2021 tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108. Kết quả: Qua 107 bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan được c...... hiện toàn bộ
#Cắt gan #phẫu thuật nội soi #biến chứng
Kết quả của phẫu thuật cắt gan nội soi: Nghiên cứu hồi cứu trên 68 bệnh nhân Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 16 - Trang 64-68 - 2008
Mặc dù ngày càng có nhiều báo cáo và công bố về phương pháp cắt gan nội soi, nhưng thủ thuật này vẫn còn hiếm gặp, và tính khả thi, an toàn cũng như hiệu quả của nó vẫn chưa được xác định rõ. Có rất ít báo cáo về lợi ích của phương pháp này đối với quá trình hồi phục sau phẫu thuật. Từ tháng 12 năm 1997 đến tháng 3 năm 2007, phẫu thuật cắt gan nội soi được thực hiện cho 68 bệnh nhân. Trong số đó, ...... hiện toàn bộ
#cắt gan nội soi #phẫu thuật #biến chứng #hồi phục sau phẫu thuật #ung thư tế bào gan
Agenesis thùy gan trái ở bệnh nhân phẫu thuật cắt gan bằng phẫu thuật nội soi do ung thư biểu mô tế bào gan: báo cáo ca bệnh Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 3 - Trang 1-5 - 2017
Agenesis thùy gan trái là một dị tật hiếm gặp. Nó được định nghĩa là sự vắng mặt của mô gan ở bên trái của hố túi mật. Hơn nữa, agenesis thùy gan trái đi kèm với ung thư biểu mô tế bào gan cũng khá hiếm. Chúng tôi đã ghi nhận một ca bệnh ở bệnh nhân có agenesis thùy gan trái, thực hiện phẫu thuật cắt gan nội soi do HCC. Một bệnh nhân nam 79 tuổi đã được chuyển đến khoa chúng tôi với triệu chứng đa...... hiện toàn bộ
#Agenesis thùy gan trái #ung thư biểu mô tế bào gan #phẫu thuật cắt gan nội soi #ca bệnh
Xác thực tiêu chí IWATE như một thang điểm khó khăn trong cắt gan nội soi ở một nhóm bệnh nhân Bắc Mỹ Dịch bởi AI
Surgical Endoscopy And Other Interventional Techniques - Tập 36 - Trang 3601-3609 - 2021
Cắt gan nội soi (LLR) liên quan đến một giai đoạn học tập khó khăn, cho đó đã có nhiều thang điểm khó khăn được đề xuất nhằm hỗ trợ việc thích nghi an toàn. Tiêu chí IWATE là một thang điểm khó khăn gồm 4 cấp độ đã được chứng minh có mối tương quan với việc chuyển sang phẫu thuật mở, lượng máu bị mất ước tính (EBL) và thời gian phẫu thuật ở các nhóm bệnh nhân Nhật Bản và Pháp. Chúng tôi tiến hành ...... hiện toàn bộ
#cắt gan nội soi #tiêu chí IWATE #thang điểm khó khăn #phẫu thuật mở #thời gian phẫu thuật #biến chứng sau phẫu thuật
Phẫu Thuật Cắt Túi Mật Nội Soi ở Bệnh Nhân Xơ Gan Có Sỏi Túi Mật: Nghiên Cứu Trường Hợp Đối Chứng Dịch bởi AI
World Journal of Surgery - Tập 32 - Trang 267-270 - 2007
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã đánh giá hồi cứu một nhóm bệnh nhân xơ gan có triệu chứng (n = 30) và không xơ gan (n = 60) được thực hiện phẫu thuật cắt túi mật nội soi (LC) tại một bệnh viện công ở Brazil. Các nhóm bệnh nhân được so sánh về thời gian phẫu thuật, thời gian nằm viện sau phẫu thuật, thời gian nằm ở đơn vị chăm sóc đặc biệt (ICU), sự sử dụng các chế phẩm máu, tỷ lệ tử vong, và cá...... hiện toàn bộ
#phẫu thuật cắt túi mật nội soi #xơ gan #biến chứng phẫu thuật #chế phẩm máu #bệnh nhân có triệu chứng
Tổng số: 21   
  • 1
  • 2
  • 3